Có 2 kết quả:

空間 kōng jiān ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ空间 kōng jiān ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) empty space
(2) room
(3) outer space
(4) space (physics, math.)
(5) (fig.) scope
(6) leeway

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) empty space
(2) room
(3) outer space
(4) space (physics, math.)
(5) (fig.) scope
(6) leeway

Bình luận 0